Converter-BG

1 LCX ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử LCX bằng 0.17362 Canadian Dollar.

1 LCX = 0.17362 CAD

Chuyển đổi 1 LCX thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

LCX/CAD tỷ lệ: 1 LCX = 0.17362 CAD

Mua LCX (LCX)

Chuyển thành

từ
lcx
LCXLCX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/06 08:00

LCX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của LCX0.17362 CAD . Điều này có nghĩa là 1 LCX có giá trị là 0.17362 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 5.759705 LCX.

Giá trị của LCX đã thay đổi -4.96% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.43% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 942,439,527 LCX, LCX hiện có vốn hóa thị trường là $ 173,163,553.10801

    LCX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    LCX ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1LCX
      0.17362CAD
    • 10LCX
      1.7362CAD
    • 12LCX
      2.08344CAD
    • 12.5LCX
      2.17025CAD
    • 27LCX
      4.68775CAD
    • 37LCX
      6.42396CAD
    • 69LCX
      11.97982CAD
    • 100LCX
      17.36206CAD
    • 500LCX
      86.81031CAD
    • 1000LCX
      173.62063CAD
    • 2000LCX
      347.24127CAD
    • 5000LCX
      868.10318CAD

    CAD ĐẾN LCX

    • Số lượng
    • 1CAD
      5.7596LCX
    • 10CAD
      57.5968LCX
    • 12CAD
      69.1162LCX
    • 12.5CAD
      71.996LCX
    • 27CAD
      155.5114LCX
    • 37CAD
      213.1083LCX
    • 69CAD
      397.4181LCX
    • 100CAD
      575.9683LCX
    • 500CAD
      2,879.8419LCX
    • 1000CAD
      5,759.6839LCX
    • 2000CAD
      11,519.3679LCX
    • 5000CAD
      28,798.4199LCX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    LCX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,479.708,868,675.7790,555.08578,254.928,225,731.544,063,937.77
    ETHEthereum2,466.43211,384.382,158.3713,782.67196,059.8496,863.72
    USDTTether USDt1.0085.750.875605.5979.5339.29
    BNBBinance Coin642.3655,053.23562.133,589.5751,062.0825,227.31
    XRPXRP2.13183.131.8611.94169.8583.91
    SOLSolana147.8812,674.53129.41826.4011,755.675,807.91
    USDCUSD Coin1.0085.710.875165.5879.4939.27
    ADACardano0.6411454.940.561063.5850.9625.17
    AVAXAvalanche19.461,668.1717.03108.761,547.23764.41
    DOGEDogecoin0.1754915.040.153570.9806813.956.89

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • iron

      IRON

      Iron Fish
    • dvf

      DVF

      DeversiFi
    • xai

      XAI

      Xai
    • cx1

      CX1

      ChorusX
    • marblex

      MARBLEX

      MARBLEX
    • mbx

      MBX

      MobiePay
    • zil

      ZIL

      Zilliqa
    • anml

      ANML

      Animal Concerts
    • bdxn

      BDXN

      BONDEX
    • rvn

      RVN

      Ravencoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong LCX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu LCX với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong LCX?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.
    OSZAR »