Converter-BG

1 XRP ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử XRP bằng 13.51082 Brazilian Real.

1 XRP = 13.51082 BRL

Chuyển đổi 1 XRP thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XRP/BRL tỷ lệ: 1 XRP = 13.51082 BRL

Mua XRP (XRP)

Chuyển thành

từ
xrp
XRPXRP
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/20 01:00

XRP Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XRP13.51082 BRL . Điều này có nghĩa là 1 XRP có giá trị là 13.51082 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 0.074014 XRP.

Giá trị của XRP đã thay đổi +0.12% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.12% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 58,622,147,738 XRP, XRP hiện có vốn hóa thị trường là R$ 764,838,925,607.33918

    XRP Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XRP ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 0.0003XRP
      0.00405BRL
    • 0.08XRP
      1.08086BRL
    • 0.081XRP
      1.09437BRL
    • 0.09XRP
      1.21597BRL
    • 0.44XRP
      5.94476BRL
    • 0.6XRP
      8.10649BRL
    • 0.8XRP
      10.80865BRL
    • 1XRP
      13.51082BRL
    • 10XRP
      135.10822BRL
    • 12.5XRP
      168.88527BRL
    • 16XRP
      216.17315BRL
    • 1024XRP
      13,835.08174BRL

    BRL ĐẾN XRP

    • Số lượng
    • 0.0003BRL
      0.0000222XRP
    • 0.08BRL
      0.00592117XRP
    • 0.081BRL
      0.00599519XRP
    • 0.09BRL
      0.00666132XRP
    • 0.44BRL
      0.03256648XRP
    • 0.6BRL
      0.04440884XRP
    • 0.8BRL
      0.05921179XRP
    • 1BRL
      0.07401474XRP
    • 10BRL
      0.74014741XRP
    • 12.5BRL
      0.92518426XRP
    • 16BRL
      1.18423586XRP
    • 1024BRL
      75.79109539XRP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XRP Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,255.679,076,980.9794,627.26599,951.398,580,724.584,128,963.30
    ETHEthereum2,535.32216,582.402,257.8614,315.21204,741.4298,519.63
    USDTTether USDt1.0085.430.890705.6480.7638.86
    BNBBinance Coin650.4655,566.68579.283,672.7352,528.7425,276.33
    XRPXRP2.39204.412.1313.51193.2392.98
    SOLSolana169.3514,467.36150.82956.2313,676.406,580.95
    USDCUSD Coin0.9999085.410.890475.6480.7438.85
    ADACardano0.7476063.860.665784.2260.3729.05
    AVAXAvalanche22.401,913.7619.95126.491,809.13870.54
    DOGEDogecoin0.2274419.420.202551.2818.368.83

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • sol

      SOL

      Solana
    • vvaifu

      VVAIFU

      Dasha
    • lfg

      LFG

      LessFnGas
    • samo

      SAMO

      Samoyedcoin
    • slf

      SLF

      Self Chain
    • troll

      TROLL

      Troll
    • habibi

      HABIBI

      The Habibiz
    • gafi

      GAFI

      GameFi
    • sha

      SHA

      Safe Haven
    • metagear

      METAGEAR

      MetaGear
    • astr

      ASTR

      Astar

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XRP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XRP với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong XRP?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.
    OSZAR »