Converter-BG

1 NEXO ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Nexo bằng 1.20556 United States Dollar.

1 NEXO = 1.20556 USD

Chuyển đổi 1 Nexo thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NEXO/USD tỷ lệ: 1 NEXO = 1.20556 USD

Mua Nexo (NEXO)

Chuyển thành

từ
nexo
NEXONexo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/31 00:58

Nexo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Nexo1.20556 USD . Điều này có nghĩa là 1 Nexo có giá trị là 1.20556 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 0.82949 Nexo.

Giá trị của Nexo đã thay đổi -2.43% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.37% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 646,145,839.5746847 Nexo, Nexo hiện có vốn hóa thị trường là $ 813,183,973.9532

    Nexo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NEXO ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 0.0001NEXO
      0.00012USD
    • 0.003NEXO
      0.00361USD
    • 0.004NEXO
      0.00482USD
    • 0.01NEXO
      0.01205USD
    • 0.0125NEXO
      0.01506USD
    • 0.09NEXO
      0.1085USD
    • 1NEXO
      1.20556USD
    • 1.5NEXO
      1.80835USD
    • 4NEXO
      4.82227USD
    • 11NEXO
      13.26125USD
    • 50NEXO
      60.27841USD
    • 54NEXO
      65.10069USD

    USD ĐẾN NEXO

    • Số lượng
    • 0.0001USD
      0.00008294NEXO
    • 0.003USD
      0.00248845NEXO
    • 0.004USD
      0.00331793NEXO
    • 0.01USD
      0.00829484NEXO
    • 0.0125USD
      0.01036855NEXO
    • 0.09USD
      0.07465358NEXO
    • 1USD
      0.82948427NEXO
    • 1.5USD
      1.24422641NEXO
    • 4USD
      3.3179371NEXO
    • 11USD
      9.12432702NEXO
    • 50USD
      41.47421375NEXO
    • 54USD
      44.79215085NEXO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Nexo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,486.608,855,209.0491,196.53592,460.817,987,175.194,056,240.45
    ETHEthereum2,491.34213,180.872,195.4714,262.94192,283.7797,650.19
    USDTTether USDt1.0085.590.881505.7277.2039.20
    BNBBinance Coin648.1755,463.72571.203,710.8150,026.8725,405.85
    XRPXRP2.11181.151.8612.12163.4082.98
    SOLSolana153.1913,108.41134.99877.0211,823.466,004.47
    USDCUSD Coin0.9998385.550.881095.7277.1639.18
    ADACardano0.6732557.600.593293.8551.9626.38
    AVAXAvalanche20.101,720.0217.71115.071,551.42787.88
    DOGEDogecoin0.1894516.210.166951.0814.627.42

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • avxl

      AVXL

      AvaXlauncher
    • caw

      CAW

      A Hunters Dream
    • prai

      PRAI

      Privasea AI
    • floki

      FLOKI

      Floki Inu
    • arc

      ARC

      AI Rig Complex
    • wefi

      WEFI

      WeFi
    • spx

      SPX

      SPX6900
    • iost

      IOST

      IOST
    • pac

      PAC

      PAC Global
    • mnde

      MNDE

      Marinade

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NEXO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Nexo với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Nexo?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.
    OSZAR »