Converter-BG

1 PRAI ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Privasea AI bằng 0.02214 Euro.

1 PRAI = 0.02214 EUR

Chuyển đổi 1 Privasea AI thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PRAI/EUR tỷ lệ: 1 PRAI = 0.02214 EUR

Mua Privasea AI (PRAI)

Chuyển thành

từ
prai
PRAIPrivasea AI
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/31 20:00

Privasea AI Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Privasea AI0.02214 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Privasea AI có giá trị là 0.02214 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 45.167118 Privasea AI.

Giá trị của Privasea AI đã thay đổi -17.3% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -64.71% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 206,035,500 Privasea AI, Privasea AI hiện có vốn hóa thị trường là € 4,808,698.21885

    Privasea AI Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PRAI ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1PRAI
      0.02214EUR
    • 10PRAI
      0.22143EUR
    • 12.5PRAI
      0.27679EUR
    • 15PRAI
      0.33215EUR
    • 16PRAI
      0.3543EUR
    • 20PRAI
      0.44287EUR
    • 25PRAI
      0.55359EUR
    • 54PRAI
      1.19577EUR
    • 69PRAI
      1.52792EUR
    • 75PRAI
      1.66079EUR
    • 77PRAI
      1.70508EUR
    • 100PRAI
      2.21439EUR

    EUR ĐẾN PRAI

    • Số lượng
    • 1EUR
      45.15915264PRAI
    • 10EUR
      451.59152646PRAI
    • 12.5EUR
      564.48940807PRAI
    • 15EUR
      677.38728969PRAI
    • 16EUR
      722.54644233PRAI
    • 20EUR
      903.18305292PRAI
    • 25EUR
      1,128.97881615PRAI
    • 54EUR
      2,438.59424289PRAI
    • 69EUR
      3,115.98153258PRAI
    • 75EUR
      3,386.93644846PRAI
    • 77EUR
      3,477.25475375PRAI
    • 100EUR
      4,515.91526462PRAI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Privasea AI Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,622.888,952,438.6692,197.86598,965.998,076,239.804,101,471.40
    ETHEthereum2,534.40216,865.692,233.4114,509.47195,640.4799,354.87
    USDTTether USDt1.0085.590.881555.7277.2239.21
    BNBBinance Coin659.3756,422.19581.073,774.9450,900.0025,849.27
    XRPXRP2.19187.531.9312.54169.1885.91
    SOLSolana157.3713,466.46138.68900.9712,148.466,169.52
    USDCUSD Coin0.9998685.550.881115.7277.1839.19
    ADACardano0.6884858.910.606723.9453.1426.99
    AVAXAvalanche20.871,785.8618.39119.481,611.07818.17
    DOGEDogecoin0.1940116.600.170971.1114.977.60

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wom

      WOM

      Wombat Exchange
    • fil

      FIL

      Filecoin
    • num

      NUM

      Numbers Protocol
    • grt

      GRT

      The Graph
    • xy

      XY

      XY Finance
    • buzz

      BUZZ

      Hive AI
    • metagear

      METAGEAR

      MetaGear
    • food

      FOOD

      FoodChain Global
    • quai

      QUAI

      Quai Network
    • zrx

      ZRX

      ZRX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PRAI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Privasea AI với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Privasea AI?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.
    OSZAR »