Converter-BG

1 THETA ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử THETA bằng 1.25993 Canadian Dollar.

1 THETA = 1.25993 CAD

Chuyển đổi 1 THETA thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

THETA/CAD tỷ lệ: 1 THETA = 1.25993 CAD

Mua THETA (THETA)

Chuyển thành

từ
theta
THETATHETA
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/21 03:00

THETA Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của THETA1.25993 CAD . Điều này có nghĩa là 1 THETA có giá trị là 1.25993 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 0.793694 THETA.

Giá trị của THETA đã thay đổi -0.11% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -13.46% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 THETA, THETA hiện có vốn hóa thị trường là $ 1,188,232,740.24948

    THETA Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    THETA ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 0.009THETA
      0.01133CAD
    • 0.025THETA
      0.03149CAD
    • 0.09THETA
      0.11339CAD
    • 0.12THETA
      0.15119CAD
    • 0.15THETA
      0.18899CAD
    • 0.2THETA
      0.25198CAD
    • 0.8912THETA
      1.12285CAD
    • 1THETA
      1.25993CAD
    • 3THETA
      3.77981CAD
    • 9THETA
      11.33944CAD
    • 10THETA
      12.59938CAD
    • 75THETA
      94.49539CAD

    CAD ĐẾN THETA

    • Số lượng
    • 0.009CAD
      0.0071THETA
    • 0.025CAD
      0.0198THETA
    • 0.09CAD
      0.0714THETA
    • 0.12CAD
      0.0952THETA
    • 0.15CAD
      0.119THETA
    • 0.2CAD
      0.1587THETA
    • 0.8912CAD
      0.7073THETA
    • 1CAD
      0.7936THETA
    • 3CAD
      2.381THETA
    • 9CAD
      7.1432THETA
    • 10CAD
      7.9368THETA
    • 75CAD
      59.5267THETA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    THETA Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,057.289,162,492.6194,556.42606,772.818,631,532.574,157,441.19
    ETHEthereum2,547.77218,051.242,250.2714,440.12205,415.3298,939.80
    USDTTether USDt1.0085.610.883505.6680.6538.84
    BNBBinance Coin656.6556,199.50579.973,721.7352,942.7825,500.28
    XRPXRP2.36202.322.0813.39190.6091.80
    SOLSolana170.1314,560.58150.26964.2513,716.816,606.80
    USDCUSD Coin1.0085.600.883415.6680.6438.84
    ADACardano0.7511864.280.663464.2560.5629.17
    AVAXAvalanche22.571,931.7319.93127.921,819.78876.51
    DOGEDogecoin0.2296919.650.202871.3018.518.91

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • xcore

      XCORE

      XCORE
    • bfic

      BFIC

      BFICoin
    • mist

      MIST

      Mist
    • fullsend

      FULLSEND

      Fullsend
    • strip

      STRIP

      Stripto
    • plcuc

      PLCUC

      PLC Ultima Classic
    • gno

      GNO

      Gnosis
    • blok

      BLOK

      Bloktopia
    • starl

      STARL

      StarLink
    • beta

      BETA

      Beta Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong THETA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu THETA với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong THETA?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.
    OSZAR »