Converter-BG

1 XRP ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử XRP bằng 1.67781 Pound Sterling.

1 XRP = 1.67781 GBP

Chuyển đổi 1 XRP thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XRP/GBP tỷ lệ: 1 XRP = 1.67781 GBP

Mua XRP (XRP)

Chuyển thành

từ
xrp
XRPXRP
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/28 16:00

XRP Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XRP1.67781 GBP . Điều này có nghĩa là 1 XRP có giá trị là 1.67781 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.596015 XRP.

Giá trị của XRP đã thay đổi -3.53% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.61% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 58,686,007,292 XRP, XRP hiện có vốn hóa thị trường là £ 100,129,836,563.34985

    XRP Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XRP ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.0003XRP
      0.0005GBP
    • 0.001XRP
      0.00167GBP
    • 0.004XRP
      0.00671GBP
    • 0.02XRP
      0.03355GBP
    • 0.5XRP
      0.8389GBP
    • 0.55XRP
      0.92279GBP
    • 1XRP
      1.67781GBP
    • 1.5XRP
      2.51671GBP
    • 1.6XRP
      2.6845GBP
    • 9XRP
      15.10031GBP
    • 25XRP
      41.94531GBP
    • 69XRP
      115.76908GBP

    GBP ĐẾN XRP

    • Số lượng
    • 0.0003GBP
      0.0001788XRP
    • 0.001GBP
      0.00059601XRP
    • 0.004GBP
      0.00238405XRP
    • 0.02GBP
      0.01192028XRP
    • 0.5GBP
      0.29800702XRP
    • 0.55GBP
      0.32780772XRP
    • 1GBP
      0.59601405XRP
    • 1.5GBP
      0.89402108XRP
    • 1.6GBP
      0.95362248XRP
    • 9GBP
      5.36412648XRP
    • 25GBP
      14.90035135XRP
    • 69GBP
      41.12496973XRP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XRP Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,278.879,161,110.5495,065.60612,497.998,570,661.454,193,042.63
    ETHEthereum2,631.39224,708.372,331.8115,023.66210,225.53102,849.07
    USDTTether USDt1.0085.400.886295.7179.9039.09
    BNBBinance Coin682.5558,287.22604.853,896.9954,530.5126,678.07
    XRPXRP2.25192.812.0012.89180.3888.25
    SOLSolana169.9414,512.48150.59970.2813,577.136,642.37
    USDCUSD Coin0.9997185.370.885905.7079.8639.07
    ADACardano0.7428963.430.658324.2459.3529.03
    AVAXAvalanche22.901,956.2020.29130.781,830.12895.35
    DOGEDogecoin0.2189218.690.194001.2417.498.55

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • sol

      SOL

      Solana
    • grass

      GRASS

      Grass
    • car

      CAR

      Central African Republic Meme
    • kas

      KAS

      Kaspa
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • marblex

      MARBLEX

      MARBLEX
    • sara

      SARA

      Pulsara
    • paint

      PAINT

      MurAll
    • inj_bep20

      INJ_BEP20

      Injective Protocol
    • ghc

      GHC

      Galaxy Heroes Coin
    • artverse

      ARTVERSE

      ArtVerse Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XRP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XRP với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong XRP?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.
    OSZAR »