Converter-BG

1 ZRC ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Zircuit bằng 0.20336 Brazilian Real.

1 ZRC = 0.20336 BRL

Chuyển đổi 1 Zircuit thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZRC/BRL tỷ lệ: 1 ZRC = 0.20336 BRL

Mua Zircuit (ZRC)

Chuyển thành

từ
zrc
ZRCZircuit
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/31 04:00

Zircuit Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zircuit0.20336 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Zircuit có giá trị là 0.20336 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 4.917387 Zircuit.

Giá trị của Zircuit đã thay đổi -9.95% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -21.51% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,491,598,748 Zircuit, Zircuit hiện có vốn hóa thị trường là R$ 357,731,283.42544

    Zircuit Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZRC ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1ZRC
      0.20336BRL
    • 10ZRC
      2.03361BRL
    • 15ZRC
      3.05041BRL
    • 16ZRC
      3.25377BRL
    • 25ZRC
      5.08402BRL
    • 32ZRC
      6.50755BRL
    • 35ZRC
      7.11764BRL
    • 37ZRC
      7.52436BRL
    • 54ZRC
      10.9815BRL
    • 77ZRC
      15.6588BRL
    • 300ZRC
      61.00834BRL
    • 1024ZRC
      208.24182BRL

    BRL ĐẾN ZRC

    • Số lượng
    • 1BRL
      4.91735ZRC
    • 10BRL
      49.17359ZRC
    • 15BRL
      73.76039ZRC
    • 16BRL
      78.67775ZRC
    • 25BRL
      122.93399ZRC
    • 32BRL
      157.35551ZRC
    • 35BRL
      172.10759ZRC
    • 37BRL
      181.94231ZRC
    • 54BRL
      265.53742ZRC
    • 77BRL
      378.6367ZRC
    • 300BRL
      1,475.20793ZRC
    • 1024BRL
      5,035.37642ZRC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zircuit Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,543.878,860,109.4991,247.00592,788.677,991,595.284,058,485.17
    ETHEthereum2,509.03214,694.442,211.0514,364.20193,648.9798,343.50
    USDTTether USDt1.0085.580.881375.7277.1939.20
    BNBBinance Coin648.9655,530.82571.893,715.3050,087.4025,436.59
    XRPXRP2.10180.051.8512.04162.4082.47
    SOLSolana153.3913,126.16135.18878.2111,839.466,012.60
    USDCUSD Coin0.9996885.540.880965.7277.1539.18
    ADACardano0.6579556.300.579813.7650.7825.78
    AVAXAvalanche19.901,703.5117.54113.971,536.52780.31
    DOGEDogecoin0.1880916.090.165761.0714.517.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • joule

      JOULE

      Kinetic
    • els

      ELS

      Elysian
    • bank

      BANK

      BankerCoinAda
    • num

      NUM

      Numbers Protocol
    • pro

      PRO

      Propy
    • vidt

      VIDT

      VIDT DAO
    • tribe

      TRIBE

      Tribe
    • cudos

      CUDOS

      CUDOS
    • artverse

      ARTVERSE

      ArtVerse Token
    • doge

      DOGE

      Dogecoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZRC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zircuit với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Zircuit?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.
    OSZAR »