Converter-BG

1 ZRC ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Zircuit bằng 36.45099 South Korean Won.

1 ZRC = 36.45099 KRW

Chuyển đổi 1 Zircuit thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZRC/KRW tỷ lệ: 1 ZRC = 36.45099 KRW

Mua Zircuit (ZRC)

Chuyển thành

từ
zrc
ZRCZircuit
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/06 19:00

Zircuit Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zircuit36.45099 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Zircuit có giá trị là 36.45099 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.027434 Zircuit.

Giá trị của Zircuit đã thay đổi +1.74% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -30.22% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,491,598,748 Zircuit, Zircuit hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 58,544,627,334.05671

    Zircuit Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZRC ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0001ZRC
      0.00364KRW
    • 0.0004ZRC
      0.01458KRW
    • 0.005ZRC
      0.18225KRW
    • 0.11ZRC
      4.0096KRW
    • 0.178ZRC
      6.48827KRW
    • 0.2ZRC
      7.29019KRW
    • 0.4ZRC
      14.58039KRW
    • 1ZRC
      36.45099KRW
    • 15ZRC
      546.76489KRW
    • 75ZRC
      2,733.82446KRW
    • 500ZRC
      18,225.49643KRW
    • 2000ZRC
      72,901.98572KRW

    KRW ĐẾN ZRC

    • Số lượng
    • 0.0001KRW
      0ZRC
    • 0.0004KRW
      0.00001ZRC
    • 0.005KRW
      0.00013ZRC
    • 0.11KRW
      0.00301ZRC
    • 0.178KRW
      0.00488ZRC
    • 0.2KRW
      0.00548ZRC
    • 0.4KRW
      0.01097ZRC
    • 1KRW
      0.02743ZRC
    • 15KRW
      0.41151ZRC
    • 75KRW
      2.05755ZRC
    • 500KRW
      13.71704ZRC
    • 2000KRW
      54.86818ZRC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zircuit Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,291.818,947,831.3591,505.64580,321.298,223,160.274,090,189.67
    ETHEthereum2,494.11213,985.742,188.3413,878.27196,655.3697,816.13
    USDTTether USDt1.0085.850.878005.5678.9039.24
    BNBBinance Coin645.9755,422.12566.773,594.4650,933.5725,334.29
    XRPXRP2.17186.791.9112.11171.6685.38
    SOLSolana149.3612,814.66131.05831.1011,776.825,857.77
    USDCUSD Coin0.9998685.780.877285.5678.8339.21
    ADACardano0.6635756.930.582223.6952.3226.02
    AVAXAvalanche19.441,667.9017.05108.171,532.82762.42
    DOGEDogecoin0.1796415.410.157610.9995914.167.04

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • magameme

      MAGAMEME

      MAGA
    • tap

      TAP

      TAP FANTASY
    • sipher

      SIPHER

      Sipher
    • zerebro

      ZEREBRO

      Zerebro
    • why

      WHY

      WHY
    • rain

      RAIN

      Rainmaker Games
    • nxra

      NXRA

      AllianceBlock Nexera
    • sagaw

      SAGAW

      SagaWorld
    • hopr

      HOPR

      HOPR
    • monky

      MONKY

      Wise Monkey

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZRC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zircuit với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Zircuit?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.
    OSZAR »